Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ
    • 2-Ethylhexylamine là chất trung gian quan trọng cho sản xuất hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt
    • 2-Ethylhexylamine (CAS 104-75-6) used in corrosion inhibitor formulations and surfactant production
    • Buy 2-Ethylhexylamine CAS 104-75-6

    2-Ethylhexylamine CAS 104-75-6

    Sự miêu tả

    To buy 2-Ethylhexylamine CAS 104-75-6 from a manufacturer in China, BLIT Chemical offers competitive pricing along with comprehensive product support, including specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced 2-Ethylhexylamine, please contact info@blitchem.com.

    • CAS: 104-75-6
    • Synonyms: 3-Octylamine, 2-Ethylhexanamine
    • Einecs: 203-233-8
    • Công thức phân tử: C8H19N
    • Lớp: 99%
    • Đóng gói: 160kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
    Yêu cầu ngay
    Chia sẻ:

    Chi tiết

    BLIT Chemical 2-Ethylhexylamine is an organic compound classified as a primary aliphatic amine. It is used across various industries, particularly in the production of surfactants, corrosion inhibitors, and agrochemicals. Additionally, 2-Ethylhexylamine finds applications in chemical synthesis as an intermediate for manufacturing other compounds.

    Vẻ bề ngoàichất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt
    Độ tinh khiết99%phút
    Màu sắc30 APHAmax
    Độ ẩm0,5%tối đa

    Surfactant Production: Used in the synthesis of surfactants that enhance detergency and emulsification.

    Corrosion Inhibitors: Effective in preventing corrosion on metal surfaces, especially in oilfield applications.

    Agrochemicals: Functions as an intermediate in the production of agrochemical formulations such as herbicides and pesticides.

    Specialty Chemicals: Employed as a building block in the manufacture of plasticizers, coatings, and adhesives.

    Handling: 2-Ethylhexylamine is flammable and harmful if ingested or inhaled. Proper personal protective equipment (PPE), such as gloves, goggles, and respirators, should be worn when handling the substance.

    Storage: Store in a cool, dry, and well-ventilated area, away from heat sources, oxidizing agents, and direct sunlight.

    Solubility: Soluble in water and a variety of organic solvents, making it versatile for use in multiple industrial processes.

    160kg/drum 12.8mt/20’FCL

    Câu hỏi thường gặp

    • Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?
      MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
    • Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?
      MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
    • Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?
      MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.

    Biểu mẫu liên hệ

    Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
    Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.