Để mua 2-Ethylanthraquinone CAS 84-51-5 từ nhà sản xuất Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với hỗ trợ sản phẩm đầy đủ, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Để mua 2-Ethylanthraquinone giá gốc, hãy liên hệ info@blitchem.com.
2-Ethylanthraquinone 2-EAQ CAS 84-51-5
Sự miêu tả
- Số CAS: 84-51-5
- Từ đồng nghĩa: 2-Ethyl-9,10-anthraquinone, Ethylanthraquinone
- Số điện thoại: 201-535-4
- Công thức phân tử: C₁₆H₁₂O₂
- Điểm: 99.0%
- Đóng gói: 25kg/bao, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical 2-ethylanthraquinone (2-EAQ; CAS 84-51-5) là một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hydrogen peroxide, thuốc nhuộm khử, thuốc nhuộm phân tán, thuốc nhuộm hoạt tính, v.v. Hiện nay, các nhà sản xuất hydrogen peroxide lớn trong và ngoài nước đều sử dụng phương pháp anthraquinone để sản xuất hydrogen peroxide. Sản lượng và chất lượng 2-ethylanthraquinone ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của sản xuất hydrogen peroxide và các ngành liên quan. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất hydrogen peroxide trong những năm gần đây, nguồn cung 2-ethylanthraquinone đã tăng nhanh chóng.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Vảy hoặc bột màu vàng nhạt |
Kiểm tra,% | ≥99,0 |
Điểm khô, điểm nóng chảy ban đầu, ℃ | ≥107 |
Chất không tan trong benzen, % | ≤0,05 |
Độ ẩm, % | ≤0,20 |
Sắt, mg/kg | ≤5 |
Clo, mg/kg | ≤10 |
Lưu huỳnh, mg/kg | ≤10 |
Ứng dụng:
Sản xuất Hydrogen Peroxide: Một chất trung gian quan trọng trong quá trình anthraquinone để sản xuất hydrogen peroxide.
Thuốc nhuộm và sắc tố: Được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc nhuộm và sắc tố hữu cơ.
Hóa chất đặc biệt: Đóng vai trò là tiền chất trong quá trình tổng hợp vật liệu tiên tiến và hóa chất tinh khiết.
Hướng dẫn sử dụng:
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp.
Xử lý: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt. Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
Khả năng tương thích: Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.
Bưu kiện:
25kg/bao 18mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Muối EDTA Tetrasodium CAS 13235-36-4
-
Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride PHMB CAS 27083-27-8
-
99.6% Axit Oxalic CAS 144-62-7
-
Natri Methoxide CAS 124-41-4
-
Tri-n-octylamine TOA CAS 1116-76-3
-
1,4-Butanediol 1,4-BDO CAS 110-63-4
-
N,N-Dimethyl-1,3-propane diamine DMAPA CAS 109-55-7
-
Axit Malonic CAS 141-82-2