Để mua 2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide CAS 10222-01-2 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với hỗ trợ sản phẩm đầy đủ, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Đối với 2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide giá gốc, hãy liên hệ info@blitchem.com.
2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide DBNPA CAS 10222-01-2
Sự miêu tả
- Số hiệu: 10222-01-2
- Từ đồng nghĩa: 2,2-Dibromo-2-cyanoacetamide,DBNPA
- Điện thoại liên hệ: 233-539-7
- Công thức phân tử: C3H2Br2N2O
- Điểm: 99.5%
- Đóng gói: 25kg/thùng hoặc 25kg/bao, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical 2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide (DBNPA) là chất diệt khuẩn hiệu quả cao thường được sử dụng cho các ứng dụng xử lý nước công nghiệp và kiểm soát vi khuẩn. DBNPA được biết đến với hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng, tác dụng nhanh và dễ phân hủy, giúp thân thiện với môi trường và có hiệu quả cao.
DBNPA được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống nước làm mát, mỏ dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cũng như chất bảo quản cho nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng. |
Nội dung | ≥99,0% |
Điểm nóng chảy | 122,0-127,09C |
pH(dung dịch nước 1%) | 5.0-7.0 |
Bay hơi | <0,5% |
Độ hòa tan của 35% DEG | Không có chất không hòa tan |
Ứng dụng:
Xử lý nước: Có hiệu quả như một chất diệt khuẩn không oxy hóa trong hệ thống nước làm mát để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
Ngành công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong nước phun dầu để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn.
Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Kiểm soát vi khuẩn tạo chất nhờn và nâng cao chất lượng bột giấy trong các nhà máy giấy.
Chất bảo quản trong quy trình công nghiệp: Hoạt động như một chất bảo quản trong sơn, chất phủ và chất kết dính để kéo dài thời hạn sử dụng.
Ngành công nghiệp dệt may và da: Ngăn ngừa sự phân hủy của vi khuẩn đối với hàng dệt may và da trong quá trình chế biến.
Chất khử trùng: Được sử dụng làm chất khử trùng và vệ sinh cho thiết bị công nghiệp và đường ống.
Hướng dẫn sử dụng:
Liều dùng:
Xử lý nước: 10-100 ppm tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của hệ thống.
Bột giấy và giấy: 50-200 ppm.
Nước mỏ dầu: 30-150 ppm.
Xử lý: Sử dụng PPE thích hợp (găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang) khi xử lý.
Thận trọng: Nguy cơ sức khỏe: Tránh tiếp xúc với da, hít phải hoặc nuốt phải. Có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp.
Bảo quản: Bảo quản trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa chất oxy hóa và nhiệt độ cao.
Bưu kiện:
25kg/phuy hoặc 25kg/bao 20mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.