Mua axit 3-O-Ethyl-L-ascorbic VCE CAS 86404-04-8 từ Trung Quốc ở đâu? BLIT cung cấp: thông số kỹ thuật, xu hướng giá, chứng chỉ nhà sản xuất, nhà máy, MSDS, TDS, COA. Để mua axit 3-O-Ethyl-L-ascorbic VCE CAS 86404-04-8 từ nhà cung cấp BLIT Chemical của Trung Quốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com
Axit 3-O-Ethyl-L-ascorbic VCE CAS 86404-04-8
Sự miêu tả
- Số hiệu: 86404-04-8
- Từ đồng nghĩa: 3-O-Ethyl-L-ascorbic acid,VCE,Ethyl Ascorbic Acid
- Điện thoại liên hệ: 617-849-3
- Công thức phân tử: C8H12O6
- Điểm: 99.5%
- Đóng gói: 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
Tên INCI: Axit 3-O-Ethyl Ascorbic
Axit 3-O-Ethyl-L-ascorbic VCE CAS 86404-04-8 là một dẫn xuất có độ ổn định cao và hiệu quả của Vitamin C (Axit Ascorbic). Được biết đến với đặc tính làm sáng da, chống lão hóa và chống oxy hóa vượt trội, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức mỹ phẩm và chăm sóc da. Cấu trúc độc đáo của nó cho phép nó thẩm thấu vào da hiệu quả hơn Vitamin C nguyên chất, đảm bảo hiệu quả và độ ổn định được tăng cường trong các công thức.
1、Độ ổn định vượt trội: Không giống như Vitamin C nguyên chất, Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic có độ ổn định cao và khả năng chống oxy hóa, đảm bảo thời hạn sử dụng lâu hơn và hiệu quả bền vững trong các công thức.
2、Tăng cường khả năng thẩm thấu vào da: Nhóm etyl giúp thẩm thấu tốt hơn qua hàng rào bảo vệ da, mang lại lợi ích của Vitamin C hiệu quả hơn.
3、Chất chống oxy hóa mạnh mẽ: Bảo vệ da khỏi stress oxy hóa do các gốc tự do gây ra, do đó ngăn ngừa lão hóa sớm.
4、Làm sáng da: Ức chế sản xuất melanin, giúp làm mờ tình trạng tăng sắc tố và làm đều màu da.
5、Tổng hợp Collagen: Kích thích sản xuất collagen, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Độ tinh khiết (HPLC) | ≥99,0% |
Điểm nóng chảy | 115,4-115,8 °C |
Nước | ≤0. 1% |
pH(3%wate.) | 3.5-5.0 |
Cặn bám trên lửa | ≤0,1% |
Màu sắc (3%wate.)Hazen | ≤10 |
Kim loại nặng | <10mg/kg |
Ứng dụng:
Huyết thanh: Được sử dụng rộng rãi trong huyết thanh chống lão hóa và làm sáng da để mang lại lợi ích mạnh mẽ của Vitamin C.
Kem và sữa dưỡng thể: Được đưa vào kem dưỡng ẩm và sữa dưỡng da để tăng cường độ ẩm và bảo vệ da.
Kem chống nắng: Được thêm vào kem chống nắng để tăng cường khả năng chống oxy hóa, chống lại tác hại của tia UV.
Điều trị tại chỗ: Được sử dụng trong các phương pháp điều trị chuyên biệt cho tình trạng tăng sắc tố da và đốm đen.
Bưu kiện:
(1) Thùng sợi trọng lượng tịnh 25kg
(2) 9 tấn/container 20ft có pallet, 12 tấn/container không có pallet.
Hướng dẫn sử dụng:
1、Nồng độ khuyến cáo: Thông thường được sử dụng ở nồng độ từ 0,5% đến 2,0% tùy thuộc vào công thức sản phẩm và hiệu quả mong muốn.
2、Mẹo pha chế: Tương thích với nhiều thành phần mỹ phẩm. Sản phẩm tan trong nước và có thể kết hợp vào cả hệ thống nước và hệ thống khan. Để có độ ổn định tối ưu, hãy bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Triglyceride chuỗi trung bình GTCC CAS 65381-09-1
-
Axit kojic dipalmitate CAS 79725-98-7
-
Cysteamine Hydrochloride CAS 156-57-0
-
Glycerol monostearat GMS CAS 123-94-4
-
2-Ethylhexyl stearat 2-EHS CAS 22047-49-0
-
1,2-Pentanediol PTD CAS 5343-92-0
-
Erucamidopropyl dimethyl amine oxide PKO-E CAS 149968-48-9
-
Nhôm Cloruahydrat ACH CAS 12042-91-0