To buy C16-C18 Alkyl Dimethyl Amine CAS 68390-97-6 from a manufacturer in China, BLIT Chemical offers competitive pricing along with comprehensive product support, including specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced C16-C18 Alkyl Dimethyl Amine, please contact info@blitchem.com.
C16-C18 Alkyl Dimethyl Amin DMA1618 CAS 68390-97-6
Sự miêu tả
- CAS: 68390-97-6
- Synonyms: Tertiary Amine C16-C18, Stearyldimethylamine
- Einecs: 269-915-2
- Molecular Formula: C14H31N
- Lớp: 98%
- Đóng gói: 160kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical C16-C18 Alkyl Dimethyl Amine is a tertiary amine commonly derived from fatty acids such as tallow and is used in the production of surfactants, quaternary ammonium compounds, and other cationic agents. Its applications are widespread, ranging from personal care products to industrial cleaning agents and fabric softeners. This versatile amine is known for improving emulsification, conditioning, and dispersion in various formulations.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu |
Độ ẩm | 0,2%tối đa |
MÀU SẮC | 30APHA tối đa |
Tổng giá trị amin | 240-260 mg.KOH/g |
Amin bậc một, bậc hai | 0.3%max |
C16+C18 | 98% phút |
Rượu miễn phí | 0,8%tối đa |
Ứng dụng:
Surfactant Production: Used as a key intermediate in the production of cationic surfactants, often found in detergents, shampoos, and conditioners.
Fabric Softeners: A crucial ingredient in fabric softeners, providing softness, anti-static properties, and improved textile feel.
Industrial Cleaning: Applied in industrial cleaning formulations where emulsification of oils and grease is critical.
Personal Care Products: Commonly found in hair conditioners and other hair care formulations for its conditioning and detangling effects.
Hướng dẫn sử dụng:
Storage: Store in a tightly sealed container in a cool, dry place away from direct sunlight and sources of heat. Keep away from strong oxidizing agents.
Handling: Always use protective gloves, goggles, and ensure proper ventilation when handling C16-C18 Alkyl Dimethyl Amine.
Concentration: Typically used at concentrations ranging from 0.5% to 10%, depending on the application and the desired product outcome.
Solubility: Soluble in most organic solvents, making it highly versatile in various formulations.
Bưu kiện:
160kg/phuy 12,8mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
1,3-Dimethyl-1,3-diphenylurea Centralite Ⅱ CAS 611-92-7
-
Tetramisole Hydrochloride CAS 5086-74-8
-
Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride PHMB CAS 27083-27-8
-
Kali Cacbonat CAS 584-08-7
-
Behenyl Dimethylamine DMA22 CAS 21542-96-1
-
Propylene Glycol Monoethyl Ether PGME CAS 1569-02-4
-
Dimethyl sulfoxide DMSO CAS 67-68-5
-
N,N-Dimethyl-1,3-propane diamine DMAPA CAS 109-55-7