Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ

    Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride MTHPA CAS 19438-64-3

    Sự miêu tả

    To buy Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride CAS 25134-21-8 from manufacturer in China, BLIT Chemical provides competitive price and extensive product documentation, including specifications, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced MTHPA, please contact info@blitchem.com

    • CAS: 25134-21-8,19438-64-3
    • Synonyms: Methyl hexahydrophthalic anhydride, MTHPA
    • Einecs: 246-644-8
    • Molecular Formula: C9H10O3
    • Điểm: 99.0%
    • Package: 220kg/drum, or as required
    Yêu cầu ngay
    Chia sẻ:

    Chi tiết

    Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride (MTHPA) is a widely used anhydride curing agent for epoxy resins. With excellent thermal stability, electrical insulation, and mechanical properties, it is ideal for producing high-performance thermosetting materials. MTHPA is employed in electronics, coatings, adhesives, and composite materials.

    – Colorless to slight yellow liquid

    – It has high purity and light color and luster. It can be directly adjusted into all kinds of colorful epoxy resin products.
    – It has low viscosity. It has the characteristics like: good casting, embedment and impregnation technology. It can improve the performance of curing material and the affinity of lamination and basic material.
    – It has the characteristics like: stable performance, low freezing point and long using life. It can be stored for a long time at room temperature and easy for pipeline transportation. It is suitable for production automation and severe cold region.
    – It has small volatility and low toxicity, only 1/20 – 1/40 toxicity of the amine curing agent. Its irritation to human eyes and skin is small.
    -It has good dissolubility. This product can dissoluble with all epoxy resins. The mixing viscosity is low, meanwhile, has low pyrogenic effect and shrinkage during the heated curing process.

    Vẻ bề ngoàiLight yellow transparent liquid
    Color (Pt-Co)≤200
    Điểm kết tinh≤10℃
    Acid value, (mgkoH/g)660.0~685.0
    Anhydride conten≥41%
    Viscosity(Pa.s,25℃℃)0.03~0.06
    Density (g/cm3, 20%℃)1.210+0.05
    Free acid≤0.50%

    Electronics: Used as a curing agent for insulating materials in electrical components such as transformers and motors.

    Adhesives and Sealants: Ensures strong bonding and durable performance under extreme conditions.

    Coatings: Provides enhanced chemical resistance and adhesion properties.

    Composite Materials: Ideal for fiber-reinforced plastics in aerospace, automotive, and industrial applications.

    Storage Requirements: Store in a cool, dry place, tightly sealed to avoid exposure to moisture and air, which can degrade product quality.

    Mixing Ratio: Typically mixed with epoxy resins in specific ratios recommended by manufacturers.

    Processing Conditions: Use at elevated temperatures to ensure optimal curing and performance.

    Safety Measures: Handle in a well-ventilated area with appropriate protective gear to avoid exposure.

    220kg/drum 17.6mt/20’FCL

    Câu hỏi thường gặp

    • Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?
      MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
    • Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?
      MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
    • Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?
      MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.

    Biểu mẫu liên hệ

    Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
    Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.