To buy Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride (MTHPA) CAS 26590-20-5 from China? BLIT Chemical can provides specification, price trend, manufacturer certificate, factory plant, MSDS, TDS, COA.MTHPA CAS 26590-20-5 at factory price from China supplier BLIT Chemical, please contact info@blitchem.com
Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride (MTHPA) CAS 26590-20-5
Sự miêu tả
- CAS: 34090-76-1,26590-20-5
- Synonyms: Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride (MTHPA),4-Methyl-1,2,3,6-tetrahydrophthalic anhydride
- Einecs: 247-830-1
- Molecular Formula: C9H10O3
- Điểm: 99.0%
- Đóng gói: 225kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride (MTHPA) is a colorless to light yellow liquid anhydride, known for its excellent reactivity and low volatility. It is widely used as a curing agent for epoxy resins due to its ability to provide superior mechanical and electrical properties to the finished products. MTHPA offers a good balance of thermal stability, chemical resistance, and mechanical strength, making it ideal for a variety of industrial applications.
· High Reactivity: MTHPA is a highly reactive anhydride, making it an effective curing agent for epoxy resins, particularly in applications requiring high-performance materials.
· Low Volatility: The low volatility of MTHPA ensures minimal emissions during processing, making it safer and more environmentally friendly to use.
· Thermal Stability: Provides excellent thermal stability to epoxy systems, allowing them to withstand high temperatures without degradation.
· Electrical Insulation: MTHPA-cured epoxy resins exhibit superior electrical insulation properties, making them suitable for electronic and electrical applications.
Đặc điểm kỹ thuật:
Color,pt-co | ≤200# |
Độ nhớt, pa.s, 25℃ | ≤0,040 |
Acid value,mgKOH/g | 660-685 |
Loss on drying,%,120℃ | ≤2.00 |
Free acid,% | ≤0.50 |
Anhydride content,% | ≥41.5 |
Ứng dụng:
Methyl tetra-Hydro Phthalic Anhydride (MTHPA) was used in the curing agents for epoxy resins, dry-type transformers, high voltage switches, mutual inductors, condensers, LED, etc. Relative to the general MTHPA, this specification have the following characteristics:
– Light color when curing ,suitable for white or colorless transparent products;
– Good heat resistance, higher Tg point.
– Faster curing speed , saving the amount of promoter;
– Larger viscosity, moisture absorption higher than the general MTHPA, shall be sealed.
Bưu kiện:
220kg per Steel drum ,17.6mt/20’FCL;
1150kg/IBC Drum, 20.7mt/20’FCL;
23mt/ISO Tank
Hướng dẫn sử dụng:
· Handling: Wear appropriate personal protective equipment (PPE), including gloves, goggles, and protective clothing. Ensure good ventilation when handling MTHPA to avoid inhalation and skin contact.
· Storage: Store MTHPA in a cool, dry place, away from moisture, heat sources, and incompatible materials. Keep containers tightly sealed to prevent contamination and degradation.
· Disposal: Dispose of MTHPA in accordance with local, regional, and national regulations to minimize environmental impact.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Methyl Tetrahydrophthalic Anhydride MTHPA CAS 19438-64-3
-
2-Pentanone MPK CAS 107-87-9
-
Benzoyl Clorua CAS 98-88-4
-
N-Ethyl-2-Pyrrolidone NEP CAS 2687-91-4
-
Tetraoctyl Amoni Bromide TOAB CAS 14866-33-2
-
2-Ethylanthraquinone 2-EAQ CAS 84-51-5
-
N,N-Dimethyldodecylamine DMA12 CAS 112-18-5
-
Caprolactam CAS 105-60-2