Để mua Laurylamine dipropylenediamine CAS 2372-82-9 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh cùng với hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với Laurylamine dipropylenediamine giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine CAS 2372-82-9
Sự miêu tả
- Số hiệu: 2372-82-9
- Từ đồng nghĩa: Laurylamine dipropylenediamine, LADDPA
- Số điện thoại: 219-145-8
- Công thức phân tử: 219-145-8
- Lớp: 92%
- Đóng gói: 180kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine là một hợp chất diamine được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chủ yếu là chất diệt khuẩn hoặc chất khử trùng. Nó có hiệu quả cao trong việc kiểm soát vi khuẩn, nấm và tảo trong nhiều hệ thống khác nhau, bao gồm xử lý nước, sơn và lớp phủ. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm chất hoạt động bề mặt do bản chất lưỡng tính, cải thiện tính chất làm ướt và lan tỏa trong các sản phẩm và công thức làm sạch.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Xét nghiệm | 92%phút |
Màu sắc | 200 APHA tối đa |
Độ ẩm | 1.0%tối đa |
Ứng dụng:
Sản phẩm mỹ phẩm: Có tác dụng như chất dưỡng tóc trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Chất khử trùng công nghiệp: Có hiệu quả cao như một thành phần diệt khuẩn, được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong các sản phẩm làm sạch và chất khử trùng.
Chất hoạt động bề mặt: Được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các công thức cụ thể do tính chất hoạt động bề mặt của nó.
Sản phẩm nông nghiệp: Thường có trong công thức thuốc trừ sâu để cải thiện hiệu quả bằng cách kiểm soát độ nhớt và tăng cường độ ổn định.
Hướng dẫn sử dụng:
Độc tính: Hóa chất này có thể gây kích ứng da và mắt. Điều quan trọng là phải đeo thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) phù hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, trong quá trình xử lý.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa và ánh nắng trực tiếp. Bảo quản trong hộp kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
Nồng độ: Thường được sử dụng ở mức 0,5% đến 5% trong các công thức công nghiệp và mỹ phẩm, tùy thuộc vào ứng dụng.
Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ, chẳng hạn như etanol, metanol và các dung dịch gốc cồn khác, giúp linh hoạt trong nhiều công thức khác nhau.
Bưu kiện:
180kg/phuy 14,4mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.