Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ
    • N-Ethyl-2-Pyrrolidone (CAS 2687-91-4) trong các ứng dụng dược phẩm cho các công thức thuốc
    • N-Ethyl-2-Pyrrolidone (NEP) được sử dụng trong quá trình chế biến và phủ polymer để tăng cường hình thành màng
    • Nhà sản xuất 1-Ethyl-2-pyrrolidone

    N-Ethyl-2-Pyrrolidone NEP CAS 2687-91-4

    Sự miêu tả

    Để mua N-Ethyl-2-Pyrrolidone CAS 2687-91-4 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh cùng với hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với N-Ethyl-2-Pyrrolidone giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.

    • Số CAS: 2687-91-4
    • Từ đồng nghĩa: NEP, 1-Ethyl-2-pyrrolidone, N-Ethylpyrrolidone
    • Tiền gửi: 220-250-6
    • Công thức phân tử: C6H11NO
    • Điểm: 99.5%
    • Đóng gói: 200kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
    Yêu cầu ngay
    Chia sẻ:

    Chi tiết

    N-Ethyl-2-Pyrrolidone (NEP) là một dung môi hữu cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất polyme, lớp phủ và dược phẩm. Nó được đánh giá cao vì khả năng hòa tan tuyệt vời, độc tính thấp và khả năng hòa tan nhiều loại vật liệu, bao gồm nhựa và các polyme khác.

    Độ hòa tan cao: Có hiệu quả trong việc hòa tan nhiều loại nhựa, thích hợp cho sơn phủ, mực và chất kết dính.

    Độc tính thấp: Là một giải pháp thay thế an toàn hơn cho các dung môi khác, NEP mang lại sự cân bằng giữa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe.

    Sử dụng đa năng: Có thể áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dược phẩm, nông nghiệp và điện tử.

    Vẻ bề ngoàiChất lỏng trong suốt không màu
    Độ tinh khiết99,5%phút
    Màu sắc20 APHAmax
    Độ ẩm0,1%tối đa

    Lớp phủ và mực: NEP được sử dụng làm dung môi trong quá trình pha chế lớp phủ, mực và chất kết dính, mang lại khả năng hòa tan và tính chảy tuyệt vời.

    Dược phẩm: Hoạt động như một chất trung gian trong công thức thuốc và tăng cường khả dụng sinh học của các thành phần hoạt tính.

    Xử lý polyme: Được sử dụng trong sản xuất và xử lý polyme, cải thiện quá trình hình thành màng và độ ổn định của sản phẩm.

    Ngành công nghiệp điện tử: Được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử do khả năng hòa tan hiệu quả nhiều loại vật liệu.

    Xử lý: N-Ethyl-2-Pyrrolidone có thể gây kích ứng da và mắt. Hít phải hơi có thể gây kích ứng đường hô hấp. Sử dụng ở nơi thông gió tốt với thiết bị bảo vệ cá nhân phù hợp.

    Bảo quản: Bảo quản trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa.

    Độ hòa tan: NEP hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác nhau, khiến nó có tính linh hoạt cao trong các ứng dụng công nghiệp.

    200kg/phuy 16mt/20'FCL

    Câu hỏi thường gặp

    • Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?
      MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
    • Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?
      MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
    • Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?
      MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.

    Biểu mẫu liên hệ

    Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
    Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.