To buy N-Methyl-2-Pyrrolidone CAS 872-50-4 from a manufacturer in China, BLIT Chemical offers competitive pricing along with comprehensive product support, including specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced NMP, please contact info@blitchem.com.
N-Methyl-2-pyrrolidone NMP CAS 872-50-4
Sự miêu tả
- CAS: 872-50-4
- Synonyms: NMP, 1-Methyl-2-pyrrolidone
- Einecs: 212-828-1
- Molecular Formula: C5H9NO
- Điểm: 99.5%
- Đóng gói: 200kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical N-Methyl-2-Pyrrolidone (NMP) is a highly polar organic solvent with a broad range of applications in industries such as petrochemical processing, pharmaceutical formulation, and synthetic polymer production. It is particularly valued for its high solvency power, making it effective in dissolving various materials, including resins, coatings, and certain polymers.
High Solvency: Excellent at dissolving a wide range of organic materials, including resins and polymers.
Thermal Stability: Retains stability under high temperatures, making it ideal for industrial uses.
Low Volatility: Evaporates slowly, enabling extended working times in formulations.
Compatibility: Can be used with a wide array of chemicals, expanding its applications across various industries.
Đặc điểm kỹ thuật:
Mục | Electronic grade | Cấp công nghiệp |
Assay, %min. | 99.9 | 99.5 |
Color, Hazan max. | 15 | 25 |
Density, g/ml | 1.032-1.035 | 1.032-1.035 |
Water,% max | 0.01 | 0.1 |
Ứng dụng:
Pharmaceuticals: Used as a solvent in the formulation of drugs, helping in drug delivery and production processes.
Coatings & Resins: Serves as a solvent for coatings and adhesives, enhancing workability and application.
Polymer Synthesis: Widely used in the production of polymers and copolymers due to its ability to dissolve difficult-to-process compounds.
Petrochemical Processing: Employed in refining and extraction processes due to its excellent solvency characteristics.
Hướng dẫn sử dụng:
Handling: N-Methyl-2-Pyrrolidone should be handled with appropriate protective equipment, including gloves, eye protection, and respiratory protection in case of large-scale exposure.
Storage: Store in a cool, dry, and well-ventilated area, away from incompatible substances such as strong oxidizers.
Application: Common usage concentrations range from 5% to 50% depending on the specific application. Always refer to industry guidelines or consult technical data for precise usage recommendations.
Bưu kiện:
200kg/phuy 16mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Dicyclohexylamine DCHA CAS 101-83-7
-
Kali đơn photphat MKP CAS 7778-77-0
-
Behenyl Dimethylamine DMA22 CAS 21542-96-1
-
Caprolactam CAS 105-60-2
-
Polyhexamethylene Guanidine hydrochloride PHMG CAS 57028-96-3
-
Tetramisole Hydrochloride CAS 5086-74-8
-
C18-22-Alkyldimethylamines DMA2275 CAS 93164-85-3
-
Tri-n-octylamine TOA CAS 1116-76-3