Để mua Natri Methoxide CAS 124-41-4 từ Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh và hỗ trợ sản phẩm đầy đủ, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, chứng chỉ nhà sản xuất, MSDS, TDS và COA. Đối với Natri Methoxide giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Natri Methoxide CAS 124-41-4
Sự miêu tả
- Số CAS: 124-41-4
- Từ đồng nghĩa: Natri Methanolat,Natri Methylat
- Số điện thoại: 204-699-5
- Công thức phân tử: CH3ONa
- Lớp: 99%
- Đóng gói: 100/110kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLiT Chemical Sodium Methoxide là một bazơ mạnh và là thuốc thử thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong quá trình chuyển este và sản xuất biodiesel. Nó thường có dạng bột trắng hoặc dung dịch trong methanol, với ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để xúc tác, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột chảy màu trắng hoặc trắng ngà |
Hàm lượng (tổng kiềm) | ≥99,0% |
Natri Metoxit (NaOCH3) | ≥97,0% |
Kiềm tự do | ≤1,5% |
Natri cacbonat (NazCO3) | ≤ 0,3% |
Độ ẩm (H20) | ≤0,65% |
Ứng dụng:
Sản xuất Biodiesel: Là chất xúc tác trong quá trình chuyển hóa este của triglyceride thành metyl este của axit béo (FAME) và glycerol, natri methoxide là một hóa chất thiết yếu cho nhiên liệu sinh học.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Natri Methoxide được sử dụng trong sản xuất các thành phần dược phẩm hoạt tính (API) do tính chất cơ bản và ái nhân của nó.
Tổng hợp hóa học: Được sử dụng làm bazơ trong nhiều phản ứng hữu cơ, bao gồm phản ứng khử proton, ngưng tụ và phản ứng thế nucleophin.
Hóa chất nông nghiệp: Được sử dụng trong công thức thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và các loại hóa chất nông nghiệp khác.
Sản xuất công nghiệp: Natri Methoxide là thành phần chính trong sản xuất hóa chất tinh khiết, polyme và phụ gia tạo hương vị.
Bưu kiện:
100kg/phuy, 8,0mt/20'FCL;
Hướng dẫn sử dụng:
Sự tập trung: Đối với sản xuất biodiesel, nồng độ natri methoxide thường được sử dụng là từ 0,2% đến 1% trên tổng thể tích.
Khả năng phản ứng: Natri Methoxide phản ứng mạnh với nước và có thể giải phóng methanol khi tiếp xúc với hơi ẩm. Cần phải xử lý cẩn thận và bảo quản trong các thùng chứa đậy kín.
Ăn mòn: Chất này có tính ăn mòn đối với da, mắt và đường hô hấp. Luôn đeo thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) phù hợp khi xử lý.
Tính dễ cháy: Natri Methoxide dễ cháy, đặc biệt là trong dung dịch methanol, và nên để xa ngọn lửa trần hoặc nguồn gây cháy.
Xử lý: Sử dụng PPE thích hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm, và xử lý Natri Methoxide ở nơi thông gió tốt.
Kho: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, đậy kín, tránh tiếp xúc với hơi ẩm hoặc không khí để tránh hình thành hơi methanol.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
2,3-Butanedione CAS 431-03-8
-
Tetramethylammonium Hydroxide TMAH CAS 75-59-2
-
Morpholine CAS 110-91-8
-
Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride PHMB CAS 27083-27-8
-
3-Pentanone CAS 96-22-0
-
2-Ethylhexylamine CAS 104-75-6
-
N,N-Dimethyloctadecylamine DMA18 CAS 124-28-7
-
3-Methoxypropylamine MOPA CAS 5332-73-0