To buy N,N-Dimethyloctadecylamine CAS 124-28-7 from manufacturers in China, BLIT Chemical offers competitive pricing along with comprehensive product support, including specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced N,N-Dimethyloctadecylamine, please contact info@blitchem.com.
N,N-Dimethyloctadecylamine DMA18 CAS 124-28-7
Sự miêu tả
- CAS: 124-28-7
- Synonyms: Octadecyl Dimethylamine, Stearyldimethylamine
- Einecs: 204-694-8
- Molecular Formula: C20H43N
- Lớp: 98%
- Đóng gói: 160kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical N,N-Dimethyloctadecylamine is a tertiary amine widely used in the production of surfactants, antistatic agents, and corrosion inhibitors. Its hydrophobic properties make it particularly useful in formulations where water repellency and surface activity are required.
Surfactant Intermediate: Acts as a key raw material in producing cationic surfactants.
Antistatic Agent: Commonly used in personal care products, textiles, and plastics for reducing static build-up.
Hydrophobicity: Effective for applications requiring water repellency and surface activity.
Corrosion Inhibitor: Useful in industrial formulations to protect metals from oxidation and degradation.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Colorless or light yellow liquid |
Độ ẩm wt.% | <0.5 |
Thành phần chính % | >98.0 |
Ứng dụng:
Surfactant Production: Used in the synthesis of cationic surfactants for fabric softeners, hair conditioners, and other personal care products.
Textiles & Plastics: Functions as an antistatic agent to reduce electrostatic charge in textiles and plastic products.
Corrosion Prevention: Applied in industrial formulations to provide a protective layer for metal surfaces, preventing corrosion.
Hướng dẫn sử dụng:
Toxicity: Harmful if ingested or inhaled. Can cause irritation to the skin, eyes, and respiratory system. Use appropriate personal protective equipment (PPE) during handling.
Bảo quản: Bảo quản trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các vật liệu không tương thích, đặc biệt là các chất oxy hóa.
Handling: Wear protective gloves, safety goggles, and a mask when handling N,N-Dimethyloctadecylamine. Ensure that the workspace is well-ventilated.
Compatibility: Soluble in organic solvents, allowing for easy incorporation into a wide range of industrial and personal care formulations.
Bưu kiện:
160kg/phuy 12,8mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
N,N-Dimethyloctylamine DMA8 CAS 7378-99-6
-
N,N-Dimethyldodecylamine DMA12 CAS 112-18-5
-
Benzoyl Clorua CAS 98-88-4
-
Octylamin CAS 111-86-4
-
2-Ethylanthraquinone 2-EAQ CAS 84-51-5
-
N-Octyl-2-pyrrolidone NOP CAS 2687-94-7
-
Propylene Glycol Monoethyl Ether PGME CAS 1569-02-4
-
N-Ethyl-2-Pyrrolidone NEP CAS 2687-91-4