To buy Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride (PHMB) CAS 27083-27-8 from manufacturer in China, BLIT Chemical offers competitive pricing and comprehensive product support, including specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced PHMB, please contact info@blitchem.com.
Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride PHMB CAS 27083-27-8
Sự miêu tả
- CAS: 27083-27-8,32289-58-0
- Synonyms: PHMB,Polyhexanide, Polyhexamethylene biguanide, Polihexanide, Polyaminopropyl biguanide
- Einecs: 204-847-9
- Molecular Formula: C10H19ClN8
- Grade: 20% 98%
- Đóng gói: 25kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride (PHMB) is a broad-spectrum antimicrobial agent widely used for its disinfectant, preservative, and biocidal properties. PHMB has applications in water treatment, wound care, personal hygiene products, and disinfection solutions due to its effectiveness in preventing microbial growth. As a polymeric biguanide, PHMB demonstrates low toxicity and is commonly employed in formulations requiring mild yet potent antimicrobial action.
Broad-spectrum bactericidal: stable performance, fast and effective inhibition of Gram-negative bacteria, Gram-positive bacteria, bacteria, fungi, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, etc.
Long-term antibacterial: fast action, colorless, odorless, non-irritating, non-corrosive, easily soluble in water, high temperature resistant, safe and environmentally friendly.
In aquaculture, it can effectively and quickly inhibit various Vibrio, Vibrio parahaemolyticus, algae-lytic and other Vibrio, and effectively control and prevent aquatic diseases.
Experiments have shown that PHMB can be naturally degraded and will not pollute the environment.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Clear colourless to light yellow odourless liquid |
Assay(solids%) | 19 to 21(w/w) |
PH-Value(25°c) | 4.0–5.0 |
Density(20%c) | 1.039-1.046 |
Soluble in water | Totally soluble in water |
Absorbance E 1%1cm(by 237nm) | Min.400 |
Ratio of absorbance(237nm/222nm) | 1.2-1.6 |
We also produce 98% solid block PHMB. If you need to know the specific indicators, please contact info@blitchem.com
Ứng dụng:
Water Treatment: Used to control microbial contamination in swimming pools, drinking water systems, and industrial water applications.
Personal Care: Employed in products like mouthwashes, contact lens solutions, and personal hygiene items for its mild biocidal properties.
Healthcare & Wound Care: Widely used in wound dressings, antiseptics, and disinfectants, offering infection prevention without harsh side effects.
Surface Disinfection: Utilized in household and industrial disinfectants for surfaces, medical devices, and food contact areas.
Hướng dẫn sử dụng:
Handling Precautions: Avoid inhalation and contact with eyes or skin. Use appropriate protective equipment, including gloves and safety glasses, during handling.
Concentration: Effective at low concentrations, typically ranging from 0.05% to 0.5% depending on the application and microbial load.
Storage Conditions: Store in sealed containers to prevent degradation and maintain efficacy.
Bưu kiện:
200kg/phuy 16mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Kali Fluorosilicat CAS 16871-90-2
-
Polyhexamethylene Guanidine hydrochloride PHMG CAS 57028-96-3
-
C18-22-Alkyldimethylamines DMA2275 CAS 93164-85-3
-
Propylene Glycol Monoethyl Ether PGME CAS 1569-02-4
-
Bari stearat CAS 6865-35-6
-
Chì axetat CAS 301-04-2
-
Caustic soda pearl CAS 1310-73-2
-
2,3-Butanedione CAS 431-03-8