To buy Sodium Molybdate CAS 7631-95-0 from manufacturer in China, BLIT Chemical offers competitive price, including complete product documentation such as specifications, price trends, MSDS, TDS, and COA. For factory-priced Sodium Molybdate, please contact info@blitchem.com.
Sodium Molybdate SMD CAS 7631-95-0
Sự miêu tả
- CAS: 7631-95-0,10102-40-6
- Synonyms: Disodium Molybdate, Sodium Molybdate Dihydrate (for hydrated form), Na2MoO4
- Einecs: 231-551-7
- Molecular Formula: Na2MoO4·2H2O
- Điểm: 99.0%
- Đóng gói: 25kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Sodium Molybdate is a white, crystalline compound known for its excellent solubility in water and utility in various industries. This versatile chemical serves as a corrosion inhibitor, agricultural micronutrient, and catalyst in industrial applications. Due to its molybdenum content, it is commonly used to prevent corrosion in cooling systems and as a critical nutrient in fertilizers to aid in nitrogen fixation.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Kiểm tra,%(%)≥ | 99 |
Molybdenum Content Mo(%)≥ | 39.5 |
Cd (%)≤ | 0.0005 |
As (%)≤ | 0.0010 |
Fe (%)≤ | 0.0020 |
SO4 (%)≤ | 0.07 |
CL (%)≤ | 0.02 |
PO4 (%)≤ | 0.01 |
Water Insoluble Matter (%)≤ | 0.05 |
Heavy Metal(Pb) (%)≤ | 0.001 |
Particle Size (20mesh) | ≤840µm |
PH 5% solution | 7-10.5 |
Ứng dụng:
Used in the manufacture of alkaloids & reagents, pigments, molybdenic red, catalysts, molybdenic salts, light fast color precipitants; the material of fire retardant & metal corrosion retardants of nuisance free cooling water system.
Agriculture: Incorporated in fertilizers to supply plants with essential molybdenum, especially in nitrogen-fixing crops.
Water Treatment: Functions as a corrosion inhibitor in industrial water systems, prolonging equipment lifespan.
Chemical Catalysis: Acts as a catalyst in various oxidation reactions and other chemical processes.
Pigments and Dyes: Used as a mordant in pigment production, enhancing color stability.
Hướng dẫn sử dụng:
Handling Precautions: Sodium Molybdate can cause skin and eye irritation. Appropriate protective equipment, such as gloves and goggles, should be used during handling.
Storage Conditions: Store in a cool, dry area away from acids and incompatible materials to avoid hazardous reactions.
Bưu kiện:
1) 25/50kg in iron drums / woven bag with inner double layers plastic bag.
2) Ton bag: 500/1000kg per bag
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
N-Butylpyrrolidinone NBP CAS 3470-98-2
-
Chì axetat CAS 301-04-2
-
Tetradecyl Dimethylamine DMA14 CAS 112-75-4
-
Furfuryl Alcohol FA CAS 98-00-0
-
Hydrogen Peroxide H2O2 CAS 7722-84-1
-
Polyhexamethylene Guanidine hydrochloride PHMG CAS 57028-96-3
-
N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine CAS 2372-82-9
-
Vảy xút ăn da CAS 1310-73-2