Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ
    • Tetradecyl Dimethylamine được sử dụng trong sản xuất chất hoạt động bề mặt cho các ứng dụng công nghiệp và chăm sóc cá nhân.
    • BLIT Chemical’s Tetradecyl Dimethylamine offered at competitive factory pricing for global buyers.
    • Tetradecyl Dimethylamine used in surfactant production for industrial and personal care applications

    Tetradecyl Dimethylamine DMA14 CAS 112-75-4

    Sự miêu tả

    Để mua Tetradecyl Dimethylamine CAS 112-75-4 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh cùng với hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với Tetradecyl Dimethylamine giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.

    • Số CAS: 112-75-4
    • Từ đồng nghĩa: Dimethyl Tetradecylamine, N,N-Dimethyltetradecylamine
    • Số điện thoại: 204-002-4
    • Công thức phân tử: C16H35N
    • Lớp: 98%
    • Đóng gói: 160kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
    Yêu cầu ngay
    Chia sẻ:

    Chi tiết

    BLIT Chemical Tetradecyl Dimethylamine là một amin bậc ba thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất chất hoạt động bề mặt, chất chống tĩnh điện và là chất trung gian trong tổng hợp hóa học. Cấu trúc chuỗi alkyl dài của nó mang lại cho nó đặc tính lưỡng tính, khiến nó trở thành một chất hoạt động bề mặt hiệu quả.

    Vẻ bề ngoàiChất lỏng trong suốt không màu
    Độ ẩm wt.%<0,2
    Màu %<30
    Tổng giá trị amin mg.KOH/g254.0-266.0
    Amin bậc ba %>98.0
    Amin bậc một, bậc hai %<0,3
    Thành phần chính %>98.0
    Cồn còn lại %<0,6

    Sản xuất chất hoạt động bề mặt: Được sử dụng trong công thức sản xuất chất tẩy rửa, chất nhũ hóa và chất phân tán cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

    Chăm sóc cá nhân: Có trong các công thức của dầu xả và chất nhũ hóa.

    Hóa chất công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất hóa chất dùng trong ngành dệt may, nông nghiệp và vệ sinh.

    Xử lý: Tetradecyl Dimethylamine có thể gây kích ứng da và mắt. Luôn sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE), chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, trong quá trình xử lý.

    Bảo quản: Bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa.

    Xử lý và an toàn: Sử dụng ở nơi thông gió đầy đủ và tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

    Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ và thường được sử dụng trong hệ thống chất hoạt động bề mặt.

    160kg/phuy 12,8mt/20'FCL

    Câu hỏi thường gặp

    • Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?
      MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
    • Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?
      MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
    • Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?
      MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.

    Biểu mẫu liên hệ

    Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
    Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.