Để mua Tetramisole Hydrochloride CAS 5086-74-8 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với hỗ trợ sản phẩm đầy đủ, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với Tetramisole Hydrochloride giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Tetramisole Hydrochloride CAS 5086-74-8
Sự miêu tả
- Số hiệu: 5086-74-8
- Từ đồng nghĩa: Levamisole hydrochloride, DL-Tetramisole hydrochloride, Tetra-HCl
- Số điện thoại: 225-799-5
- Công thức phân tử: C11H12N2S.HCl
- Điểm: BP(V)98
- Đóng gói: 25kg/bao, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Tetramisole Hydrochloride thường được sử dụng như một loại thuốc diệt giun sán, giúp điều trị nhiễm giun ký sinh ở động vật. Nó hoạt động bằng cách làm tê liệt giun, cho phép chúng bị trục xuất khỏi cơ thể vật chủ. Ngoài việc sử dụng trong thú y, Tetramisole Hydrochloride được nghiên cứu về các đặc tính điều hòa miễn dịch và các ứng dụng y tế tiềm năng.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Nội dung,% | ≥99,0 |
Điểm nóng chảy, ℃ | 262-268 |
Tổn thất sau khi sấy, % | ≤0,5 |
Độ trong suốt | Không màu và trong suốt |
PH | 3-5 |
Đạo hàm, % | ≤0,02 |
Chất thải cháy, % | ≤0,5 |
sản phẩm đạt tiêu chuẩn BP(V)98 |
Ứng dụng:
Thuốc thú y: Dùng để tẩy giun cho động vật, đặc biệt là gia súc như bò và cừu.
Nghiên cứu dược phẩm: Dùng để sản xuất levamisole hydrochloride.
Hướng dẫn sử dụng:
Hướng dẫn bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Liều dùng: Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất và lời khuyên của bác sĩ thú y để tránh độc tính hoặc tình trạng kháng thuốc.
Hướng dẫn bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Bưu kiện:
25kg/bao 16.0mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Kali Fluorosilicat CAS 16871-90-2
-
1,4-Butanediol 1,4-BDO CAS 110-63-4
-
Exo-Tetrahydrodicyclopentadiene CAS 2825-82-3
-
Imidazol CAS 288-32-4
-
N,N-Dimethyloctadecylamine DMA18 CAS 124-28-7
-
1-Methylimidazol CAS 616-47-7
-
Tri-n-octylamine TOA CAS 1116-76-3
-
N,N-Dimethylbenzylamine BDMA CAS 10061-68-4 103-83-3