To buy Vitamin A Palmitate CAS 79-81-2 from manufacturer in China, BLIT Chemical provides competitive pricing with comprehensive support, including MSDS, TDS, and COA. For factory-priced Vitamin A Palmitate, please contact info@blitchem.com.
Vitamin A Palmitate VAP CAS 79-81-2
Sự miêu tả
- CAS: 79-81-2
- Synonyms: Retinyl Palmitate, Retinol Palmitate, Vitamin A Ester
- Einecs: 201-228-5
- Molecular Formula: C₃₆H₆₀O₂
- Grade: EP/BP/USP,/VAP 280W /VAP 1.0M/VAP 1.7M
- Package: 20kg/drum, or as required
Chi tiết
BLIT Chemical Vitamin A Palmitate is a fat-soluble vitamin and a commonly used derivative of Vitamin A. It combines retinol with palmitic acid to create a stable compound suitable for a variety of applications, especially in skincare, dietary supplements, and fortified foods. It is known for its ability to support skin health by promoting cell regeneration and is often found in anti-aging formulations.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | A light yellow solid or yellow oily liquid |
ASSAY Expressed as intermational units ≥1,700,000IU/g Expressed as retinol activity equivalents >510,000mcg RAE/g | |
Other indicators | conform to:EP/BP/USP grade |
We also produce VA280W crystalline solid and 1.0M liquid,For specific information, please contact info@blitchem.com.
Ứng dụng:
Cosmetic Formulations: Used in creams, lotions, and serums for anti-aging and skin renewal benefits.
Dietary Supplements: Provides a stable form of Vitamin A for immune support and eye health.
Pharmaceuticals: Applied in various dermatological treatments to support skin repair and cell turnover.
Anti-Aging: Promotes collagen production and skin renewal, reducing visible signs of aging.
Antioxidant Properties: Neutralizes free radicals, protecting skin from oxidative stress and environmental damage.
Hướng dẫn sử dụng:
Skin Sensitivity: May cause irritation or sensitivity, particularly at high concentrations.
UV Sensitivity: Users should wear sunscreen as Vitamin A Palmitate may increase skin’s sensitivity to sunlight.
Storage Conditions: Keep in a cool, dry place, away from direct sunlight and strong oxidizing agents.
Application in Cosmetics: Typically used at 0.1% – 1% concentration in skincare formulations.
Bưu kiện:
20kg/drum
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.