Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ
    • nơi mua USP BP FCC Ascorbic Acid Vitamin C với giá xuất xưởng Nhà máy Trung Quốc blit chemical

    Vitamin C (Axit L-Ascorbic) CAS 50-81-7

    Sự miêu tả

    Mua 99% cấp thực phẩm, Vitamin C (Axit ascorbic) cấp USP, nhà máy hàng đầu tại Trung Quốc về vitamin CAS 50-81-7, BLIT Chemical xuất khẩu Vitamin C cấp USP, BP, FCC, EP, E300 trong nhiều năm. Để biết giá, COA, TDS, MSDS, vui lòng liên hệ info@blitchem.com

    • Số CAS: 50-81-7
    • Từ đồng nghĩa: Axit ascorbic
    • Số điện thoại: 200-066-2
    • Công thức phân tử: C6H8O6
    • Cấp độ: USP,BP,FCC,EP,E300
    • Đóng gói: 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu
    Yêu cầu ngay
    Chia sẻ:

    Chi tiết

    Vitamin C, còn được gọi là axit L-ascorbic CAS 50-81-7, là một trong những vitamin thiết yếu. Trong cơ thể, vitamin C là chất chống oxy hóa vì nó có thể bảo vệ cơ thể khỏi mối đe dọa của chất oxy hóa. Vitamin C cũng là một coenzyme.

    Vitamin C dễ tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete, clorofom, benzen, ete dầu mỏ, dầu và chất béo. Dung dịch nước cho thấy phản ứng axit. Nó có thể nhanh chóng bị oxy hóa thành axit dehydroascorbic trong không khí, có vị chua giống như axit citric. Nó là một chất khử mạnh và dần chuyển sang màu vàng nhạt ở các mức độ khác nhau sau khi bảo quản lâu. Vitamin C tồn tại trong nhiều loại rau và trái cây tươi và là tự nhiên và an toàn. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong quá trình oxy hóa và khử sinh học và hô hấp tế bào, có lợi cho quá trình tổng hợp axit nucleic và thúc đẩy sự hình thành các tế bào hồng cầu. Nó cũng có thể khử Fe3+ thành Fe2+, dễ được cơ thể con người hấp thụ và cũng có lợi cho sự hình thành tế bào.

    Đặc điểmBột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng hoặc tinh thể không màu
    *Độ hòa tanTan nhiều trong nước, tan ít trong etanol, không tan trong cloroform
    Nhận dạng APhản ứng tích cực
    * Nhận dạng BHồng ngoại
    Điểm nóng chảy, ℃Khoảng 190
    Độ quay cụ thể,°+20.59~+21.50
    pH(5%,WV)2.1~2.6
    *pH(2%,W/V)2.4-2.8
    * Tổn thất khi sấy, %≤0,1
    Cặn bám trên đánh lửa, %≤0,1
    Xét nghiệm, %99.0-100.5
    Độ trong của giải phápThông thoáng
    Màu sắc của dung dịch≤BY7
    *Tạp chất E,%≤0,2
    *Tạp chất C,%≤0,15
    *Tạp chất D,%≤0,15
    *Tạp chất không xác định, %≤0,10
    *Tổng tạp chất khác ngoài C và D,%≤0,2
    *Kim loại nặng, ppm≤10
    *Đồng, ppm≤5
    *Sắt, ppm≤2
    *Cadmium (ICP-MS), ppm≤1
    *Thủy ngân (ICP-MS), ppm≤1
    *Chì (ICP-MS), ppm≤1
    Asen (ICP-MS), ppm≤1
    *Tổng số đĩa, cfu/g≤1000
    *Nấm men và nấm mốc, cfu/g≤100
    *Vi khuẩn Escherichia coliTiêu cực
    *Vi khuẩn SalmonellaTiêu cực
    Tụ cầu vàngTiêu cực
    * Dung môi còn lạiĐáp ứng yêu cầu

    1. Sức khỏe và dinh dưỡng

    Tăng cường khả năng miễn dịch: Cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch và giúp chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.

    Chất chống oxy hóa: Trung hòa các gốc tự do, giảm stress oxy hóa và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

    Tổng hợp Collagen: Thúc đẩy sản xuất collagen, giúp duy trì và phục hồi da, sụn, gân, dây chằng và mạch máu.

    Sự hấp thụ sắt: Tăng cường hấp thu sắt không heme trong thực phẩm từ thực vật và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.

    Chữa lành vết thương: Đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương.

    Phòng ngừa bệnh Scorbut: Ngăn ngừa bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

    Thuốc: Là một chất bổ sung dinh dưỡng

    2. Chăm sóc da

    Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn và vết chân chim bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen.

    Làm trắng: Làm sáng sắc tố và các đốm đen để làm đều màu da.

    Bảo vệ tia UV: Cung cấp khả năng bảo vệ chống lại tác hại của tia UV và các chất ô nhiễm từ môi trường.

    Giảm viêm: Giúp giảm tình trạng viêm da như mụn trứng cá và bệnh trứng cá đỏ.

    3. Ngành công nghiệp thực phẩm

    Chất bảo quản: Là chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa và hư hỏng.

    Tăng cường dinh dưỡng: Thêm vào thực phẩm và đồ uống để cải thiện giá trị dinh dưỡng.

    Hương vị: Tăng cường hương vị của thực phẩm.

    25kg/thùng

    Câu hỏi thường gặp

    • Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?
      MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
    • Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?
      MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
    • Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?
      MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.

    Biểu mẫu liên hệ

    Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
    Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.